Trang chủ Tin tức Mã Citad so với Swift Code

Mã Citad so với Swift Code

06/11/2023

Mã Citad là gì? Giá trị và ứng dụng của mã Citad trong ngân hàng

Mã Citad là một hệ thống mã số dùng để xác định vị trí của ngân hàng và tổ chức tài chính trong quốc gia. Hãy cùng khám phá giá trị và ứng dụng của mã Citad trong bài viết này! cùng Viễn thông Thanh Hóa nha !

Cách tra cứu mã Citad ngân hàng

Mã Citad của hệ thống ngân hàng áp dụng cho tất cả các chi nhánh được liệt kê dưới bảng sau phục vụ cho việc tra cứu mã CItad ngân hàng:

STT

Mã Citad ngân hàng

Tên ngân hàng

1

79320001

Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu khí Toàn Cầu

2

79327001

Ngân hàng TMCP Bản Việt – Vietcapital Bank

3

01317001

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á – South East Asia Bank

4

79306001

Ngân hàng TMCP Nam Á – NamABank

5

79321001

Ngân hàng TMCP Phát triển TP

6

79339001

Ngân hàng TMCP Phương Đông

7

79314013

Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam

8

01348002

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội

9

79334001

Ngân hàng TMCP Sài Gòn

10

01355002

Ngân hàng TMCP Việt Á

11

79602001

Ngân hàng TNHH MTV ANZ Việt Nam (ANZ Bank)

12

01661001

Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam (CIMB BANK)

13

01604001

Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered Việt Nam (Standard Chartered Bank)

14

01358001

Ngân hàng TMCP Tiên Phong (Tien Phong Bank)

15

01359001

Ngân hàng TMCP Bảo Việt (Bao Viet Bank)

16

70616001

Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam (Shinhan Bank Vietnam)

17

79502001

Ngân hàng TNHH Indovina (Indovina Bank)

18

79356001

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (Viet Bank)

19

01352002

Ngân hàng TMCP Quốc Dân (National Citizen Bank)

20

01663001

Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam

21

01360002

Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam

22

01341001

Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex

23

01313007

Ngân hàng TMCP Bắc Á

24

79654001

Ngân hàng CitiBank

25

79307001

Ngân hàng TMCP Á Châu – ACB

26

79323001

Ngân hàng TMCP An Bình

27

01311001

Ngân hàng TMCP Quân đội – MBBank

28

01302001

Ngân hàng TMCP Hàng Hải – MSB

29

01309001

Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng – VPBank

30

01203001

Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Vietcombank

31

01204009

NN Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn VN – Agribank

32

01310001

Ngân hàng TMCP Kỹ Thương – Techcombank

33

01201001

Ngân hàng TMCP Công Thương – Vietinbank

34

79303001

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – Sacombank

35

01202001

Ngân hàng TMCP Đầu từ và phát triển – BIDV

36

79395001

Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu – Eximbank

37

79339002

NHTM MTC Xầy Dựng – CBBank

38

79603001

NH Hong Leong

39

79353001

Ngân hàng TMCP Kiên Long

40

01357001

Ngân hàng TMCP LienVietPostBank

41

01319001

Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương – Ocean Bank

42

01501001

Ngân hàng TNHH MTV Public Việt Nam

43

01505001

NH Liên Doanh Việt-Nga

44

79617001

NH TNHH MTV HSBC

Giới thiệu về mã Citad

Mã Citad (Bank Code) là một hệ thống mã số được sử dụng trong ngành ngân hàng Việt Nam để xác định vị trí của các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trong quốc gia. Mỗi mã Citad gồm 8 số, bao gồm:

– 2 số đầu: mã tỉnh/thành phố của Hội sở hoặc chi nhánh ngân hàng.

– 3 số tiếp theo: mã ngân hàng.

– 3 số cuối: mã số của chi nhánh.

Ý nghĩa của mã Citad 

Ý nghĩa của mã Citad

Mã Citad đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng, giúp tối ưu hóa và đảm bảo tính chính xác trong các giao dịch giữa các ngân hàng. Mã Citad cũng giúp các hệ thống ngân hàng dễ dàng xác định được vị trí của ngân hàng đối tác trong cùng một quốc gia. Một số lợi ích của mã Citad bao gồm:

– Tăng tốc độ xử lý và độ chính xác trong các giao dịch.

– Giúp hệ thống xử lý đồng thời nhiều giao dịch lớn.

– Tiết kiệm chi phí giao dịch trong hệ thống.

– Tăng mức độ bảo mật trong giao dịch ngân hàng.

– Đóng góp vào sự liên kết chặt chẽ giữa các ngân hàng trong nước.

– Tạo sự đồng nhất và nhất quán khi tất cả các ngân hàng sử dụng cùng một hệ thống mã số.

 

 Ứng dụng của mã Citad

Mã Citad được ứng dụng trong nhiều hoạt động ngân hàng hàng ngày, đặc biệt là trong các giao dịch chuyển tiền giữa các ngân hàng khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng của mã Citad:

– Đảm bảo giao dịch chuyển tiền chính xác và nhanh chóng giữa các ngân hàng.

– Giúp ngân hàng dễ dàng kiểm tra thông tin giao dịch, đặc biệt khi có sự nhầm lẫn về thông tin chuyển tiền.

– Đẩy nhanh quá trình kiểm tra và xử lý giao dịch giữa các ngân hàng.

– Hỗ trợ việc quản lý rủi ro và bảo mật thông tin khách hàng.

 

Mã Citad của các ngân hàng Việt Nam

Mã Citad so với Swift CodeMã Citad và Swift Code đều là mã số dùng trong ngành ngân hàng, nhưng có một số khác biệt quan trọng:

  • Mã Citad chỉ áp dụng cho các giao dịch ngân hàng trong nước, trong khi Swift Code được sử dụng cho cả giao dịch quốc tế.

Thời gian nhận tiền từ giao dịch bằng mã Citad

Thời gian nhận tiền từ giao dịch bằng mã Citad phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm kênh ngân hàng chuyển, thời gian giao dịch và phạm vi giao dịch. Dưới đây là một số thông tin cụ thể về thời gian nhận tiền từ giao dịch bằng mã Citad:

1. Giao dịch chuyển tiền tại quầy

Nếu bạn thực hiện giao dịch trong giờ hành chính và chuyển tiền trước thời gian 9h sáng hoặc trước 3h chiều, tiền sẽ đến tài khoản người nhận sau 5 phút hoàn thành giao dịch. Tuy nhiên, nếu giao dịch được thực hiện sau những khung giờ trên, tiền có thể đến tài khoản người nhận vào ngày làm việc tiếp theo.

 

 2. Chuyển tiền online

Thời gian nhận tiền từ giao dịch chuyển tiền online cũng phụ thuộc vào khung giờ giao dịch giống với giao dịch tại quầy. Tuy nhiên, các kênh online hiện nay hỗ trợ hình thức chuyển tiền nhanh 24/7 bất kể ngày nghỉ, giúp tiền đến tay người nhận ngay sau đó. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng việc chuyển tiền nhanh 24/7 sẽ tốn một khoản phí dịch vụ đổi lại sự tiện lợi và nhanh chóng mà hình thức này mang lại.

3. Chuyển/nhận tiền quốc tế

Đối với giao dịch chuyển/nhận tiền quốc tế, nếu thông tin mã ngân hàng, địa chỉ và thông tin người nhận chính xác, thời gian nhận được tiền từ 2 – 3 ngày làm việc trong tuần. Tuy nhiên, thời gian nhận tiền cũng có thể dao động tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng cũng như các yếu tố khác như lệ phí, tỷ giá hối đoái, v.v.

Kết luận

Mã Citad và Swift Code đều đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng, giúp đảm bảo tính chính xác và bảo mật trong các giao dịch giữa các ngân hàng khác nhau. Tuy nhiên, mã Citad được sử dụng chủ yếu trong các giao dịch nội địa, trong khi Swift Code được sử dụng cho cả giao dịch quốc tế. Khi thực hiện giao dịch chuyển tiền, bạn cần lưu ý sử dụng đúng mã số tương ứng để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ và an toàn.

Bình luận của bạn