Thiết Bị Chống Sét Cáp Đồng Trục CS-BNCJJ75-T230HD

(đánh giá) Đã bán 0

Giá sản phẩm: Giá gốc là: 3.300.000₫.Giá hiện tại là: 2.268.000₫.

Hotline HN: 0916.343.363

Hotline HCM: 0906.011.013

Hotline Thanh Hóa: 0975.123.200

DỊCH VỤ BÁN HÀNG

  • TƯ VẤN TẠI THANH HÓA
    Hotline: 0916.343.363

  • TƯ VẤN TẠI HÀ NỘI
    Hotline: 0975.123.200

  • PKD Phân Phối: 
    Hotline: 0906.011.013

  • Hỗ Trợ Bảo Hành: 0819.700.789

  • Lỗi đổi mới trong 7 ngày  tính từ ngày mua hàng

  • Bảo hành và đổi trả theo số điện thoại khách hàng

  • Đội ngũ tư vấn viên chuyên nghiệp

  • Đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp an toàn chu đáo nhanh

Thiết Bị Chống Sét Cáp Đồng Trục CS-BNCJJ75-T230HD

Thiết Bị Chống Sét Cáp Đồng Trục CS-BNCJJ75-T230HD là thiết bị cắt sét bảo vệ cấp II cho đường tín hiệu đồng trục,Bảo vệ sự đột biến từ dây anten trên không của TV kỹ thuật số, BS, đường dây phát sóng CS, Độ bền sét phân loại theo tiêu chuẩn ICE: C2, D1, Hiệu suất cao tần.

Thiết bị bảo vệ tăng tần số cao Otowa cho cáp đồng trục thường được áp dụng cho các đường tín hiệu khác nhau.
Chúng được thiết kế và thử nghiệm để quản lý quá áp quá độ gây ra bởi sét đánh trên cáp đồng trục thậm chí đôi khi được kết nối trực tiếp với các khu vực bên ngoài.
Các dòng sản phẩm đồng trục bao gồm các hệ thống TV và ITV và các dòng khác có độ bền xung C2 và D1. Chúng có sẵn với các kết nối N, BNC, F.

Thông số kỹ thuật

LoạiSA-ITV5JSA-ITV24JCS-BNCJJ75-T230HDCS-FPJ75-T230CS-NPJ50-350CS-NPJ50-T350CS-NPJ50-600
Cấp bảo vệ D1  C2
Loại trình kết nốiBNCBNCBNCFNNN
Băng thông0 – 20MHz0 – 20MHz100kHz – 2.0GHz0 – 2.7GHz0 – 2.0GHz0 – 3.0GHz0 – 2.0GHz
Trở kháng75Ω75Ω75Ω75Ω50Ω50Ω50Ω
Tổn thất chèn≤ 1.5 dB≤ 1.5 dB100kHz – 1.5GHz : ≤ 0.2 dB
1.5GHz – 2.0GHz : ≤ 0.4 dB
0 – 2.15GHz : ≤ 0.5 dB
2.15GHz – 2.7GHz : ≤ 0.8 dB
0 – 1.0GHz : ≤ 0.1 dB
1.0 – 2.0GHz : ≤ 0.2 dB
0 – 1.0GHz : ≤ 0.1 dB
1.0 – 3.0GHz : ≤ 0.2 dB
0 – 1.0GHz : ≤ 0.1 dB
1.0 – 2.0GHz : ≤ 0.2 dB
Điện áp làm việc tối đa (Uc)10 Vdc30 Vdc140 Vdc250 Vdc250 Vdc430 Vdc
Cấp điện áp bảo vệ tại Id (8/20μs  : Up)L-L : ≤40V
L-E : ≤500V
L-L : ≤80V
L-E : ≤500V
≤ 550 V≤ 800 V≤ 1100 V≤ 1200 V≤ 1500 V
Độ bền xung sét (8/20μs)10kA10kA20kA20kA20kA20kA20kA
Độ bền xung sét (10/350μs)5kA5kA2.5kA2.5kA2.5kA2.5kA2.5kA
Năng lượng cho phép tối đa50W50W100W100W200W
Chế độ quá tảimode 2mode 2mode 2mode 2mode 2mode 2mode 2
Tỷ số sóng đứng (VSWR)100kHz – 1.5GHz : ≤ 1.1
1.5GHz – 2.0GHz : ≤ 1.2
0 – 2.15GHz : ≤ 1.3
2.15GHz – 2.7GHz : ≤ 1.4
0 – 1.0GHz : ≤ 1.1
1.0 – 2.0GHz : ≤ 1.2
0 – 1.0GHz : ≤ 1.1
1.0 – 3.0GHz : ≤ 1.2
0 – 1.0GHz : ≤ 1.1
1.0 – 2.0GHz : ≤ 1.2
Nhiệt độ hoạt động (TU) -20 °C ~+50 °C -20 °C ~+80 °C
Chỉ tiêu bảo vệIP 20
Phạm vi lắp đặtTrong nhà